Đường 206 KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên.
Nước làm mát là yếu tố quan trọng, giúp đảm bảo hiệu suất cho động cơ. Tuy nhiên, thị trường hiện nay cung cấp rất nhiều loại khác nhau. Điều này khiến người dùng không khỏi bối rối. Lựa chọn sai sản phẩm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Các vấn đề như ăn mòn, quá nhiệt hay đóng cặn có thể xảy ra. Hãy cùng Madin xem qua bài phân tích chi tiết từng loại nước làm mát để có lựa chọn phù hợp nhé.
Trước khi đi sâu vào công nghệ hóa học, cần phân biệt hai dạng sản phẩm phổ biến nhất trên thị trường: loại pha sẵn và loại cô đặc.
Đây là sản phẩm đã được nhà sản xuất pha trộn sẵn. Tỷ lệ tối ưu giữa chất chống đông và nước cất đã được cân đối. Tỷ lệ này thường là 50/50. Người dùng có thể đổ trực tiếp vào hệ thống làm mát mà không cần thêm bất kỳ thao tác nào.
Loại nước này là lựa chọn lý tưởng cho phần lớn người dùng cá nhân. Nó đảm bảo sự an toàn và chính xác kỹ thuật.
Đây là dung dịch chống đông nguyên chất 100%. Người dùng phải tự pha loãng với nước cất theo tỷ lệ khuyến nghị. Tỷ lệ phổ biến là 50/50, nhưng có thể điều chỉnh thành 60/40 hoặc 70/30.
Sản phẩm này phù hợp hơn với các gara chuyên nghiệp hoặc người dùng có kinh nghiệm.
Bản chất của nước làm mát nằm ở gói phụ gia chống ăn mòn. Công nghệ sản xuất các chất phụ gia này quyết định tuổi thọ, hiệu suất và khả năng tương thích của sản phẩm với động cơ.
Đây là công nghệ truyền thống nhất. Nó sử dụng các chất phụ gia vô cơ như silicat, photphat và borat. Các chất này tạo ra một lớp màng dày bao phủ toàn bộ bề mặt bên trong hệ thống làm mát. Lớp màng này ngăn cách kim loại tiếp xúc trực tiếp với dung dịch.

Công nghệ OAT là một bước đột phá. Nó không chứa silicat, phosphat hay borat. Thay vào đó, nó sử dụng các axit hữu cơ (carboxylates) làm chất ức chế ăn mòn. Các chất này không tạo ra lớp màng bao phủ toàn bộ. Chúng chỉ hoạt động tại những vị trí cụ thể đang xảy ra quá trình ăn mòn.
Công nghệ HOAT là sự kết hợp giữa IAT và OAT. Nó sử dụng nền tảng là các axit hữu cơ (OAT) và bổ sung một lượng nhỏ silicat (phụ gia vô cơ). Mục đích là để tận dụng ưu điểm của cả hai loại.
Ngoài ra, còn có một biến thể là P-HOAT (Phosphate Hybrid Organic Acid Technology). Công nghệ này phổ biến trên các dòng xe châu Á (Toyota, Honda, Hyundai). Nó sử dụng phosphat thay cho silicat, mang lại khả năng bảo vệ hợp kim nhôm vượt trội. Nước làm mát P-HOAT thường có màu xanh dương hoặc hồng.
| Đặc điểm | Công nghệ IAT | Công nghệ OAT | Công nghệ HOAT |
| Thành phần chính | Silicat, Phosphat | Axit hữu cơ (Carboxylates) | Axit hữu cơ + Silicat/Phosphat |
| Tuổi thọ | Ngắn ( ~2 năm / 40.000 km) | Rất dài ( ~5 năm / 240.000 km) | Dài ( ~5 năm / 240.000 km) |
| Cơ chế bảo vệ | Tạo màng bao phủ toàn bộ | Bảo vệ tập trung tại điểm ăn mòn | Kết hợp cả hai cơ chế |
| Bảo vệ nhôm | Kém | Rất tốt | Tốt |
| Tương thích | Động cơ đời cũ | Động cơ đời mới | Nhiều loại động cơ |
Giữa ma trận các sản phẩm, Madin Coolant được xem là một lựa chọn tối ưu cho các dòng xe hiện đại, đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Madin Coolant được sản xuất dựa trên công nghệ axit hữu cơ OAT tiên tiến nhất. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất phụ gia vô cơ có hại như silicat, borat, nitrit và amin. Điều này đảm bảo hiệu suất làm mát bền bỉ và an toàn tuyệt đối cho mọi chi tiết trong hệ thống.
Madin Coolant là lựa chọn hoàn hảo cho:
Việc hiểu rõ và lựa chọn đúng loại nước làm mát là yếu tố then chốt để bảo vệ khối tài sản quý giá của bạn. Đừng chỉ quan tâm đến màu sắc. Hãy chú ý đến công nghệ đằng sau sản phẩm.Để nhận tư vấn kỹ thuật chi tiết và đặt mua sản phẩm nước làm mát Madin Coolant chính hãng, vui lòng truy cập website www.madinchem.com hoặc liên hệ hotline 0886.634.634 ngay hôm nay!
Leave A Comment