Madin – Nhà Sản Xuất dung dịch xử lý khí thải (AdBlue) chuẩn VDA tại Việt Nam. Sản phẩm đạt chuẩn ISO 22241, phù hợp động cơ Diesel Euro 4,5,6 Hàng Đầu Tại Việt Nam.

ky-thuat-kiem-tra-nuoc-lam-mat

Hiện nay, các gara ô tô vẫn bỏ qua bước kiểm tra nước làm mát định kỳ. Điều này dễ dẫn đến những hư hỏng đáng tiếc. Như két nước ăn mòn, động cơ quá nhiệt hay bơm nước hỏng sớm. Trong khi đó, chỉ cần một quy trình kiểm tra đơn giản, gara đã có thể phát hiện sớm những dấu hiệu xuống cấp và tư vấn thay thế cho khách hàng kịp thời. Vậy cần kiểm tra những yếu tố nào? Áp dụng ra sao để vừa nhanh gọn, vừa chuyên nghiệp? Hãy cùng Madin Chem tìm hiểu ngay nhé!

1. Quan sát màu sắc để kiểm tra nước làm mát

Màu sắc nước làm mát không chỉ để nhận biết thương hiệu. Điều này còn phản ánh công nghệ phụ gia bên trong. Ví dụ, công nghệ OAT thường có màu đỏ hoặc hồng; HOAT có màu cam hoặc tím; IAT thường là màu xanh lá.

Tuy nhiên, dấu hiệu cần lưu ý là khi kiểm tra nước làm mát và nhận thấy rằng:

  • Mất màu hoặc đổi sang màu khác so với ban đầu.
  • Ngả vàng, đục hoặc có váng dầu.
  • Xuất hiện bọt khi động cơ hoạt động.

Những dấu hiệu này có thể cho thấy nước làm mát đã bị biến chất, nhiễm bẩn. Ngoài ra, còn có khả năng phản ứng hóa học bất thường bên trong hệ thống.

2. Kiểm tra nước làm mát áp dụng đo độ pH

pH là yếu tố quan trọng quyết định tính axit hoặc kiềm của dung dịch. Khi pH lệch khỏi mức tiêu chuẩn, các chi tiết kim loại trong hệ thống làm mát dễ bị ăn mòn. Đây cũng là một phương pháp kiểm tra nước làm mát thường được thực hiện.

Cách thực hiện:

  • Dùng giấy quỳ tím hoặc bút đo pH điện tử.
  • Nhúng trực tiếp vào mẫu nước làm mát đã lấy từ két hoặc bình phụ.

Ngưỡng tiêu chuẩn:

  • pH nên nằm trong khoảng 7.5 – 10.5 tùy loại nước làm mát.
  • Nếu pH < 7: Dung dịch mang tính axit, nguy cơ ăn mòn két nước, bơm nước và ron cao su.
  • Nếu pH > 11: Dễ tạo cặn, làm tắc đường ống và ảnh hưởng hiệu suất giải nhiệt.

Lưu ý: Sau 6–12 tháng sử dụng, nước làm mát thường bị giảm pH, nên cần kiểm tra định kỳ để kịp thời thay thế.

3. Kiểm tra nước làm mát bằng cách đo tỷ trọng

Tỷ trọng phản ánh hàm lượng Ethylene Glycol – thành phần chịu trách nhiệm chống đông và truyền nhiệt.

Cách đo:

  • Dùng đồng hồ tỷ trọng (hydrometer) hoặc khúc xạ kế (refractometer).
  • Nhỏ vài giọt dung dịch vào thiết bị, đọc chỉ số trực tiếp.

Kết quả cần lưu ý:

  • Nếu tỷ trọng thấp: Dung dịch loãng, giảm khả năng chống đóng băng và làm mát.
  • Nếu quá đặc: Gây tăng áp suất, ảnh hưởng bơm nước và gioăng.

Gợi ý: Nước làm mát đạt chuẩn thường có tỷ lệ Ethylene Glycol khoảng 30% – 50% tùy khí hậu sử dụng.

4. Kiểm tra lắng cặn – Đánh giá mức độ nhiễm bẩn hoặc phân hủy

Đây là bước kiểm tra nước làm mát đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao.

Cách thực hiện:

  • Lấy một ít nước làm mát cho vào chai trong hoặc ống nghiệm sạch.
  • Để yên từ 5 – 10 phút và quan sát.

Kết quả nhận biết:

  • Có cặn lắng dưới đáy → nước bẩn, có thể nhiễm khoáng hoặc phản ứng hóa học.
  • Có vẩn đục hoặc hạt nhỏ lơ lửng → dấu hiệu phân hủy phụ gia.
  • Màu nước loang dầu → nghi ngờ rò rỉ dầu vào hệ thống làm mát.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào ở trên, gara nên khuyến cáo chủ xe thay nước làm mát ngay để bảo vệ hệ thống.

5. Nên kiểm tra nước làm mát bao lâu một lần?

Với gara ô tô chuyên nghiệp, kiểm tra nước làm mát nên là một phần trong gói bảo dưỡng định kỳ 5.000–10.000 km. Đặc biệt, các xe chạy dịch vụ đường dài nên kiểm tra mỗi tháng để đảm bảo an toàn vận hành.

Ngoài ra, cần kiểm tra ngay khi:

  • Khách báo xe hay nóng máy.
  • Có dấu hiệu rò rỉ két nước.
  • Hệ thống làm mát có tiếng ồn bất thường.

6. Giải pháp hiệu quả: Madin Coolant – Nước làm mát đạt chuẩn

Khi cần thay thế, gara nên ưu tiên sản phẩm chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn.

Madin Coolant là nước làm mát động cơ ứng dụng công nghệ OAT, phù hợp với nhiều dòng xe:

  • Không chứa các chất gây hại như nitrites, silicates, phosphates.
  • Khả năng tản nhiệt và chống đông vượt trội.
  • Chống ăn mòn và đóng cặn hiệu quả.
  • Thân thiện với môi trường và người dùng.
  • Đạt tiêu chuẩn ASTM và JIS Nhật Bản.

Sản phẩm phù hợp với xe máy, ô tô, xe tải, thậm chí tàu thủy.

Nước làm mát là thành phần tưởng như đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ động cơ. Do đó, cần có kỹ thuật kiểm tra chuyên sâu, từ màu sắc đến pH, tỷ trọng và cặn lắng. Bởi thế, chủ gara mới có thể tư vấn kịp thời cho khách hàng, tránh những rủi ro lớn từ sự cố nhỏ. Nếu bạn đang cần tìm nước làm mát chất lượng để thay thế tại gara, chọn ngay Madin Coolant – giải pháp toàn diện cho hệ thống làm mát hiện đại. Truy cập ngay website  www.madinchem.com để cập nhật các bài viết hữu ích khác.

Leave A Comment

Go To Top