Madin – Nhà Sản Xuất dung dịch xử lý khí thải (AdBlue) chuẩn VDA tại Việt Nam. Sản phẩm đạt chuẩn ISO 22241, phù hợp động cơ Diesel Euro 4,5,6 Hàng Đầu Tại Việt Nam.

kiem-tra-cam-bien-nhiet-do-nuoc-lam-mat

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát là một trong những chi tiết quan trọng giúp động cơ xe vận hành ổn định và an toàn. Thiết bị nhỏ bé này có vai trò theo dõi chính xác nhiệt độ của nước làm mát, từ đó truyền tín hiệu về bộ điều khiển trung tâm để điều chỉnh chế độ hoạt động phù hợp. Vậy cảm biến này là gì, cấu tạo ra sao và cách kiểm tra như thế nào? Cùng Madin tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát là gì?

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (Coolant Temperature Sensor – CTS) là thiết bị giúp đo nhiệt độ của dung dịch làm mát trong hệ thống làm mát động cơ. Dữ liệu từ cảm biến sẽ được gửi đến ECU – bộ điều khiển trung tâm – để điều chỉnh thời điểm phun nhiên liệu, thời điểm đánh lửa và nhiều thông số vận hành khác.

Nhờ cảm biến này, xe có thể khởi động dễ dàng khi lạnh, giữ được hiệu suất tối ưu khi nóng và tránh hiện tượng quá nhiệt. Đây là một phần không thể thiếu trong hệ thống kiểm soát khí thải và tối ưu nhiên liệu.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Cấu tạo

Cảm biến thường có cấu tạo đơn giản với hai phần chính:

  • Phần đầu cảm biến được tiếp xúc trực tiếp với nước làm mát.
  • Phần điện trở nhiệt (NTC) bên trong thân cảm biến có khả năng thay đổi giá trị điện trở tùy theo nhiệt độ.

Vỏ cảm biến thường làm bằng kim loại hoặc nhựa cứng, được thiết kế chịu được nhiệt độ cao và môi trường ẩm ướt.

Nguyên lý hoạt động

Cảm biến hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi điện trở theo nhiệt độ. Với loại cảm biến NTC (Negative Temperature Coefficient), khi nhiệt độ nước tăng, điện trở sẽ giảm. ECU đo điện áp qua cảm biến để xác định nhiệt độ tương ứng. Nếu nhiệt độ nước thấp, ECU sẽ cung cấp nhiều nhiên liệu hơn để xe dễ nổ máy. Ngược lại, khi nhiệt độ cao, ECU điều chỉnh để xe tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Cách đo cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Việc kiểm tra cảm biến nhiệt độ nước làm mát khá đơn giản, nhưng đòi hỏi sự cẩn thận và dụng cụ phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn từng bước:

1. Chuẩn bị dụng cụ

  • Đồng hồ vạn năng (Multimeter)
  • Sơ đồ chân kết nối cảm biến (nếu cần)
  • Nhiệt kế (để so sánh thực tế)
  • Găng tay và dụng cụ tháo lắp

2. Xác định vị trí cảm biến

Thông thường, cảm biến được lắp trên thân máy, gần cụm ống nước làm mát hoặc trên đầu xy-lanh. Người dùng có thể tham khảo sách hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi kỹ thuật viên để xác định chính xác vị trí.

3. Đo điện trở cảm biến (ở trạng thái nguội)

  • Ngắt kết nối giắc điện của cảm biến.
  • Dùng đồng hồ đo điện trở (ohm) tại hai đầu tiếp điểm của cảm biến.
  • Ở nhiệt độ phòng (~25°C), cảm biến NTC thường có điện trở khoảng 2000 – 3000 ohm.

4. Kiểm tra thay đổi điện trở khi nhiệt độ tăng

  • Làm nóng động cơ để tăng nhiệt độ nước làm mát.
  • Lặp lại thao tác đo điện trở.
  • Khi nhiệt độ tăng, điện trở cảm biến phải giảm dần. Ví dụ, ở 80°C, điện trở thường còn khoảng 300 – 500 ohm.

5. Kiểm tra điện áp ra khi động cơ hoạt động

  • Cắm lại giắc cảm biến.
  • Chuyển đồng hồ sang chế độ đo điện áp DC.
  • Kiểm tra điện áp giữa dây tín hiệu và mass khi động cơ đang chạy. Thông thường, điện áp dao động từ 0.5V (lạnh) đến 4.5V (nóng).

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo động cơ vận hành tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu. Việc hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động và kiểm tra đúng cách sẽ giúp người dùng sớm phát hiện lỗi và kịp thời thay thế khi cần thiết. Đây là một thao tác bảo trì nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn trong việc duy trì tuổi thọ và độ ổn định cho xe ô tô sử dụng động cơ đốt trong. Truy cập ngay website  www.madinchem.com để cập nhật các bài viết hữu ích khác.  

Leave A Comment

Go To Top