Madin – Nhà Sản Xuất dung dịch xử lý khí thải (AdBlue) chuẩn VDA tại Việt Nam. Sản phẩm đạt chuẩn ISO 22241, phù hợp động cơ Diesel Euro 4,5,6 Hàng Đầu Tại Việt Nam.

chat-lam-mat-dong-co-dot-trong

Hệ thống làm mát bằng chất lỏng là tuyến phòng thủ đầu tiên của động cơ đốt trong, giúp giữ nhiệt độ vận hành hợp lý, bảo vệ máy không bị quá nhiệt hay đóng băng. Vậy engine coolant thực sự là gì, làm từ thành phần nào và hoạt động ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu một cách rõ ràng và đầy đủ.

Engine Coolant – Chất Làm Mát Động Cơ Đốt Trong: Nguyên Lý, Thành Phần & Vai Trò Quan Trọng

1. Engine Coolant là gì?

Engine coolant—hay còn gọi là chất làm mát hoặc nước giải nhiệt—là hỗn hợp giữa glycol và nước. Glycol (thường là ethylene hoặc propylene glycol) đóng vai trò chống đóng băng và nâng cao điểm sôi, giúp chất làm mát vận hành hiệu quả trong mọi điều kiện nhiệt độ. Water (nước cất) có khả năng truyền nhiệt xuất sắc, còn glycol hỗ trợ ngăn ăn mòn, rỉ sét và bảo vệ các chi tiết bên trong hệ thống làm mát.

2. Vì sao coolant đóng vai trò quan trọng?

Động cơ đốt trong sinh ra lượng nhiệt khổng lồ—trong một số trường hợp, nhiệt độ buồng đốt có thể lên đến 1.093 °C, thậm chí hơn 2.482 °C trong điều kiện cực đoan. Trong khi đó, kim loại như nhôm bắt đầu mềm ở khoảng 662 °C. Thiếu chất làm mát hiệu quả, động cơ dễ bị quá nhiệt, gây hư hại nghiêm trọng.

Ngoài chức năng làm mát, coolant còn có nhiệm vụ chống ăn mòn, ngăn cặn bẩn và giảm bọt khí—giúp hệ thống làm mát hoạt động ổn định. Một số dung dịch cao cấp còn chứa phụ gia ngăn cản sự hình thành cặn canxi và bóng khí, bảo vệ cả van hằng nhiệt, két và đường ống.

3. Thành phần và cơ chế truyền nhiệt

Một hệ thống làm mát bằng chất lỏng thường bao gồm: bơm nước để tuần hoàn coolant, két làm mát tản nhiệt, quạt hỗ trợ khi xe dừng, van hằng nhiệt điều phối lưu lượng, và bình giãn nở dự phòng. Coolant lưu thông qua động cơ, hấp thụ nhiệt, rồi trở về két để làm mát trước khi tuần hoàn lại, giữ nhiệt độ luôn ổn định.

Loại coolantThành phần chínhƯu điểm nổi bật
IAT (Inorganic Acid)Glycol + silicat, phosphateRẻ, phổ biến, nhưng tuổi thọ ngắn hơn (~2 năm) 
OAT (Organic Acid)Glycol + phụ gia hữu cơKhông chứa silicat/phosphate, tuổi thọ cao (~5 năm), màu cam hoặc xanh đậm 
HOAT (Hybrid OAT)Kết hợp IAT + OATBảo vệ nhôm tốt hơn, tuổi thọ cao, màu vàng hoặc cam 

5. Khi nào cần thay chất làm mát?

Theo khuyến cáo, coolant nên được thay mới mỗi 40.000–60.000 km hoặc sau 2–3 năm sử dụng, đồng thời cần vệ sinh két làm mát để loại bỏ cặn tích tụ, giúp hiệu quả làm mát không bị giảm.

Chất lượng của nước làm mát không chỉ đảm bảo việc làm mát hiệu quả mà còn bảo vệ động cơ khỏi ăn mòn, đóng băng và tổn thương nhiệt. Hiểu và lựa chọn đúng loại sản phẩm cho xe, kết hợp bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp động cơ vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và tránh sửa chữa tốn kém lâu dài. Truy cập ngay www.madinchem.com để cập nhật thêm các thông tin hữu ích khác.

Leave A Comment

Go To Top